Characters remaining: 500/500
Translation

cheshire cat

/'tʃeʃəkæt/
Academic
Friendly

Từ "Cheshire cat" trong tiếng Anh một cụm danh từ dùng để chỉ một loại mèo nổi tiếng trong tác phẩm "Alice's Adventures in Wonderland" (Cuộc phiêu lưu của Alice ở xứ sở diệu kỳ) của tác giả Lewis Carroll. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả một người hoặc một trạng thái nào đó luôn tươi cười, vui vẻ, hoặc một nụ cười bí ẩn, giống như chú mèo này có thể biến mất nhưng vẫn để lại nụ cười của mình.

Định nghĩa
  • Cheshire cat: Danh từ chỉ một người cười nhăn nhở, thường mang nghĩa vui vẻ, hài hước hoặc một nụ cười bí ẩn.
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "He had a Cheshire cat grin on his face when he won the lottery." (Anh ấy một nụ cười nhăn nhở trên mặt khi anh ấy trúng số.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Despite the chaos around her, she maintained a Cheshire cat demeanor, as if nothing could dampen her spirits." ( xung quanh hỗn loạn, ấy vẫn giữ thái độ nhăn nhở như thể không có thể làm giảm đi tinh thần của ấy.)
Các biến thể
  • Cheshire grin: Một cụm từ tương tự chỉ nụ cười bí ẩn hoặc nụ cười ai đó để lại khi họ rời đi.
    • dụ: "He left the meeting with a Cheshire grin, leaving everyone wondering what he was thinking."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Smirk: Nụ cười khinh khỉnh, thường ý nghĩa châm biếm.
  • Grin: Nụ cười lớn, có thể thể hiện sự vui vẻ.
  • Beam: Nụ cười rạng rỡ, thể hiện sự hạnh phúc.
Idioms Phrasal Verbs
  • "To wear a smile": Mang một nụ cười, thường chỉ ra rằng ai đó đang vui vẻ hoặc tích cực.
  • "To smile from ear to ear": Cười rất tươi, thể hiện sự hạnh phúc lớn.
Kết luận

Cụm từ "Cheshire cat" không chỉ đơn thuần một mô tả về một chú mèo, còn mang ý nghĩa sâu sắc về tình trạng tâm lý cảm xúc của con người. Khi sử dụng từ này, bạn có thể miêu tả một người luôn vui vẻ, hoặc một nụ cười bí ẩn không phải ai cũng .

danh từ
  1. người lúc nào cũng nhăn nhở

Synonyms

Comments and discussion on the word "cheshire cat"